Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn bulb” Tìm theo Từ (448) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (448 Kết quả)

  • / ´blʌb /, Nội động từ: (từ lóng) khóc, vãi nước đái ( (nghĩa bóng)), hình thái từ:,
  • / bʌlk /, Danh từ: (hàng hải) trọng tải hàng hoá; hàng hoá, tầm vóc lớn, khổ lớn, phần lớn hơn, số lớn hơn, Động từ: thành đống, xếp thành...
  • Địa chất: quả cầu nhỏ, bi,
  • / bul /, Danh từ: bò đực, con đực (voi, cá voi...), (thiên văn học) sao kim ngưu, người đầu cơ giá lên (thị trường chứng khoán), (từ lóng) cớm, mật thám; cảnh sát, Nội...
  • vòng găng,
  • khối (các) công trình, đống,
  • máy bay trên đường đi, máy bay trên không trình,
  • quyền đồng sở hữu doanh nghiệp,
  • dầm chữ t có bầu dầm,
  • bóng đèn 2 dây tóc, bóng đèn 2 tim, bóng đèn hai tim,
  • nhiệt kế bầu khô, nhiệt kế khô,
  • nhiệt kế khô,
  • động cơ nửa điezen, động cơ có buồng đốt,
  • độ lệch ẩm kế (sự chênh lệch nhiệt độ bầu khô và ướt),
  • cột cất phân đoạn có chóp,
  • hành lông,
  • miền đất chịu nén,
  • nhiệt kế thủy ngân,
  • động cơ điezen bầu nhiệt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top