Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn connotation” Tìm theo Từ (53) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (53 Kết quả)

  • / ˌkɒnəˈteɪʃən /, Danh từ: nghĩa rộng; ý nghĩa (của một từ), Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, association ,...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • Danh từ: sự thân thuộc họ hàng, quan hệ họ hàng, tính cùng nguồn gốc, tính cùng hệ (ngôn ngữ),
  • / ¸kɔndou´neiʃən /, danh từ, chế độ quản lý chung, chế độ công quản, nước công quản, Từ đồng nghĩa: noun, absolution , amnesty , excuse , pardon , remission
  • / ¸kɔnfju:´teiʃən /, danh từ, sự bác bỏ, sự phủ nhận,
"
  • / kə´noutətiv /, Từ đồng nghĩa: adjective, meaning , implying , suggesting , hinting , referring , allusive , evocative , impressionistic , reminiscent
  • / ,kɔnsə'leiʃn /, Danh từ: sự an ủi, sự giải khuây, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, words of consolation, những...
  • / ,kɔnvə'kei∫n /, Danh từ: sự triệu tập, hội nghị, hội nghị tôn giáo, hội nghị trường đại học ( Ôc-phớt hay Đớc-ham ở anh), lễ tốt nghiệp, Từ...
  • sự có ran vang,
  • Danh từ: sự cùng quay kết hợp với một vật thể khác, sự quay cùng tốc độ với một vật thể khác,
  • / ¸kɔmpə´teiʃən /, danh từ, sự chén chú chén anh,
  • không xoay,
  • / ¸ænou´teiʃən /, Danh từ: sự chú giải, sự chú thích, lời chú giải, lời chú thích, Toán & tin: chú thích, Kỹ thuật chung:...
  • Phó từ: như trong gia đình,
  • Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh tế: trên đường đi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • tiền tố chỉ trong,
  • dấu gạch ngang-, gạch ngắn,
  • Phó từ: Đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • khoảng cách en, gián cách en,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top