Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn domicile” Tìm theo Từ (61) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (61 Kết quả)

  • / ´dɔmi¸sail /, Danh từ: nhà ở, nơi ở, (pháp lý) cư sở, chính quán, (thương nghiệp) nơi thanh toán hối phiếu, Nội động từ: Ở tại, định chỗ...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • Tính từ:, mr.x is presently domiciled in singapore, Ông x hiện đang cư trú ở xingapo
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • địa chỉ hợp pháp của công ty,
  • hoa hồng định nơi trả (hối phiếu),
  • giá giao hàng miễn đến chỗ bên mua,
  • Phó từ: như trong gia đình,
  • Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh tế: trên đường đi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
"
  • giá giao hàng miễn cước đến tận nhà,
  • tiền tố chỉ trong,
  • dấu gạch ngang-, gạch ngắn,
  • Phó từ: Đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • khoảng cách en, gián cách en,
  • / 'hɔmisaid /, Danh từ: kẻ giết người, hành động giết người; tội giết người, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • / ´dɔmini /, Danh từ: ( Ê-cốt) ông giáo, thầy hiệu trưởng (trường làng...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) linh mục
  • người phi cư trú,
  • phó từ, Ồ ạt; nhất tề, gộp lại; cả đống, toàn thể, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, all in all , all together , altogether...
  • phó từ, nhân tiện đi qua, tình cờ,
  • phó từ, toàn bộ gộp cả lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top