Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn coffer” Tìm theo Từ (1.568) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.568 Kết quả)

  • thiết bị lấy mẫu cà phê rang,
  • bánh gatô cà phê,
  • cà phê chưa chế biến, cà phê thô,
"
  • cà phê mật hương,
  • cà phê hồ nhân tạo,
  • cà phê pha rồi,
  • vòng vây cọc cừ,
  • / ´tʃeifə /, Danh từ: (như) cockchafer,
  • / ´tʃa:fə /, Danh từ: người hay nói đùa, người hay bỡn cợt, người hay chế giễu, người hay giễu cợt, sự cò kè, sự mặc cả, Động từ: cò...
  • / ´kɔdʒə /, Danh từ: (thực vật học) người kỳ quặc; cụ già lẩm cẩm, Từ đồng nghĩa: noun, crank , dodo , eccentric , elderly , fellow , galoot , miser,...
  • Địa chất: thiết bị làm lạnh, tủ lạnh, chất làm lạnh, chất làm nguội,
  • / ´kɔηgə /, Danh từ: cá lạc, cá chình biển ( (cũng) conger eel),
  • / ´kɔnə /,
  • / ´ku:lə /, Danh từ: máy ướp lạnh; thùng làm lạnh, (thông tục) đồ uống ướp lạnh pha rượu, ( the cooler) nhà tù; nhà đá, Cơ khí & công trình:...
  • / ˈkɒpər /, Danh từ: (từ lóng) cảnh sát, mật thám, cớm, Đồng đỏ, Đồng xu, thùng nấu quần áo bằng đồng; chảo nấu đồng, (thông tục) mồm, miệng, cổ họng, Tính...
  • / ´kɔptə /, danh từ, (thông tục) máy bay lên thẳng,
  • / ˈbʌfər /, Danh từ: (kỹ thuật) vật đệm, tầng đệm; cái giảm xóc, (hàng hải) người giúp việc cho viên quản lý neo buồm, như old buffer, Ngoại động...
  • / ´dʌfə /, Danh từ: người bán đồ tập tàng làm giả như mới; người bán những hàng lừa bịp là hàng lậu, người bán hàng rong, tiền giả; bức tranh giả, mỏ không có than;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top