Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn demote” Tìm theo Từ (519) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (519 Kết quả)

  • một giống mạt ký sinh vô hại, mạt mang.,
  • / di´pju:t /, Ngoại động từ: Ủy nhiệm, uỷ quyền, cử làm đại biểu, cử làm đại diện, hình thái từ:, to depute someone to do something, uỷ quyền...
  • / ¸devə´ti: /, Danh từ: người mộ đạo, người sùng đạo, người sốt sắng, người nhiệt tình, người hâm mộ, người say mê, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • nguyên nhân gián tiếp, nguyên nhân xa,
  • phát rộng từ xa,
  • chuyển mạch từ xa, sự chuyển mạch từ xa,
  • bàn điều khiển từ xa, bàn giao tiếp từ xa,
  • được điều khiển từ xa,
"
  • sự gỡ rối từ xa, sự sửa lỗi từ xa,
  • sự đọc từ xa,
  • sự hiển thị từ xa,
  • phản hồi từ xa, tín hiệu dội từ xa,
  • sự điều tiêu từ xa,
  • chủ từ xa, máy chủ từ xa,
  • vị trí ở xa,
  • đo đạc từ xa, đo lường từ xa, sự đo từ xa, đo từ xa, digital remote measurement unit (drmu), khối đo lường từ xa số
  • sự viễn trắc, đo từ xa, sự đo từ xa,
  • sự thám trắc từ xa,
  • sự giám sát từ xa, sự quản đốc từ xa,
  • sự hỗ trợ từ xa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top