Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn land” Tìm theo Từ (6.283) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.283 Kết quả)

  • sự đo địa hình, sự đo đạc đất, sự đo vẽ địa hình,
  • địa chính viên, người đo vẽ địa hình, người khảo sát địa hình,
"
  • dải đất dành cho đường,
  • quyền chiếm dụng đất,
  • thanh neo chịu kéo, thanh neo trong đất, thanh nối dưới đất,
  • Danh từ: nhân viên hải quan ( anh),
  • nước trong đất liền, nước trong lục địa,
  • mố (giáp) bờ, mố biên, mố bờ, mố bờ,
  • ngân hàng nông nghiệp, ngân hàng địa ốc, ngân hàng địa ốc,
  • sở trên bờ,
  • bằng khế, chứng chỉ ruộng đất, địa khế, giấy chứng sở hữu đất, văn tự ruộng đất,
  • sự tôn cao mặt đất, sự tôn cao mặt đất,
  • đặc điểm địa hình, đặc điểm địa hình,
  • sự thấm lọc qua đất,
  • lấp đất,
  • trò flíp đất,
  • dạng địa hình, dạng địa hình,
  • sự kiểm soát đất đai,
  • địa chủ, địa chủ, người có ruộng, người cho thuê đất, người có ruộng đất,
  • thủy văn học lục địa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top