Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn midge” Tìm theo Từ (121) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (121 Kết quả)

  • đòn nóc,
  • bờ chống xói đồng mức (trên mặt đất dốc),
  • thanh có gờ, thanh có gân,
  • đường nóc, đường gân mòn (xi lanh),
  • đề mũi,
  • giàn hai mái dốc,
  • núi ngầm,
  • cực âm đạo của niệu đạo,
  • cạnh răng sống răng,
  • Danh từ: cái cày vun, cái cày vun,
"
  • như ridge-beam,
  • vật liệu phủ mái,
  • tấm tôn úp mái,
  • rầm đỉnh mái, long cốt, rầm đinh mái, rầm nóc,
  • chóp mái, mái có hai độ dốc, mái dốc hái bên, mái hai mặt dốc, mái kèo có dây căng, mái kiểu lán, mái răng cưa,
  • đá (lợp) nóc,
  • đường phân lưu chính, đường phân thuỷ chính,
  • dãy núi thấp, dãy núi, đỉnh núi,
  • sự nghẽn đường (vì tuyết),
  • vòng gân vành bánh xe,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top