Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn parking” Tìm theo Từ (1.263) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.263 Kết quả)

  • Danh từ: Đồng hồ đỗ xe; máy thu tiền đậu xe ở đường phố,
  • thắng tay khi đậu xe, hệ thống hãm dừng, phanh tay (đỗ xe), phanh (phanh tay), phanh đỗ xe, thắng đậu, thắng tay, thắng tay, bộ hãm bằng tay, bộ hãm khi đỗ xe, phanh bãi đậu, phanh dừng, phanh hãm, phanh hãm...
  • làn dừng xe, làn đỗ xe,
  • đèn ngừng xe,
  • bãi đậu xe, bãi đỗ xe, Kinh tế: chỗ đậu xe, sân đậu xe,
  • khu đỗ xe ngầm, bãi để xe ngầm,
  • thắng đậu,
  • nhà để xe đạp,
  • hệ thống sưởi khi đỗ,
"
  • con cóc hãm, vấu hãm,
  • nơi đỗ xe, bãi đỗ xe,
  • thềm đỗ máy bay, bãi đỗ xe,
  • vùng đỗ, chỗ đỗ ô tô, bãi đỗ, bãi đỗ xe, trạm dừng xe, bãi đậu xe,
  • sự đậu xe có người hầu,
  • Danh từ: như car-park,
  • chế độ chữa xe,
  • sức thắng,
  • gara trạm đỗ xe (đường dài,
  • đèn báo đỗ xe, đèn đỗ xe, đèn báo dừng (ô tô), đèn đậu, đèn đậu xe,
  • đồng hồ tính cước phí đỗ xe,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top