Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn rider” Tìm theo Từ (499) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (499 Kết quả)

  • / ´dʒɔi¸raidə: /, danh từ, người lén lấy xe của người khác đi chơi,
  • vòm cắm,
  • thanh chống neo,
  • / ´rʌf¸raidə /, danh từ, người có tài cưỡi ngựa dữ; người dạy ngựa, (quân sự) kỵ binh không chính quy,
  • ống đứng,
  • thành (của) bậc thang,
  • / raid /, Danh từ: sự đi (trên xe cộ; xe khách), (trong các từ ghép) cuộc đi (trên loại xe được nói rõ..), Đường đi ( (thường) bằng ngựa, nhất là qua rừng), (quân sự) lớp...
"
  • nhà kinh tế (theo trương phái) trọng cung, nhà kinh tế (theo trường phái) trọng cung, những người theo trường phái trọng cung, trường phái trọng cung,
  • sự hướng dẫn bảng chùm tia,
  • sông cướp dòng,
  • sông đã chỉnh trị,
  • người vây hãm công ty,
  • sông bồi tích,
  • sông tiền sinh, sông tiền sinh,
  • sông bị chôn vùi, sông cổ,
  • sông chi lưu, sông rẽ,
  • sông chảy thường xuyên, sông có nước quanh năm, sông chảy thường xuyên,
  • sông cao nguyên,
  • ván đứng (giữa hai bậc cầu thang),
  • sông quốc tế (sông chảy qua nhiều nước),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top