Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn rivet” Tìm theo Từ (578) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (578 Kết quả)

  • đinh tán đầu nửa chìm,
  • thân đinh tán, thân đinh tán,
  • mũi doa lỗ tán đinh, mũi doa lỗ tán rivê,
  • đinh tán chịu lực cắt,
  • đinh tán đầu tròn, đinh tán đầu tròn,
  • đinh tán một rãnh,
  • tán đinh,
  • đinh tán đầu tròn, đầu tròn, đinh tán, đinh tán đầu tròn,
  • đinh tán đầu hình nấm,
  • đầu đinh tán hình elipsoit,
  • đinh tán tán nguội,
  • đinh tán đầu hình nón cụt, đinh tán đầu côn, đinh tán mũi côn chìm,
  • đinh tán đầu chìm, đinh tán đầu chìm phẳng, đinh tán mũ chìm, flat countersunk head rivet, đinh tán đầu chìm phẳng
  • sự tán đinh chìm, đinh tán đầu chìm, flat countersunk head rivet, đinh tán đầu chìm phẳng
  • đinh tán nổ,
  • đinh tán đầu dẹt,
  • đinh tán đầu chìm,
  • đinh tán đầu hình ô-van,
  • đinh tán mũ côn, đinh tán đầu hình nồi,
  • đinh tán mũ côn bằng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top