Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ruckle” Tìm theo Từ (505) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (505 Kết quả)

  • / ræηkl /, Nội động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) viêm, sưng tấy (vết thương, mụn ghẻ...), giày vò, day dứt, làm đau đớn, làm khổ sở, Từ đồng nghĩa:...
"
  • / kekəl /, ngoại động từ, (hàng hải) bọc (dây thừng...) bằng vải cũ
  • balăng có móc,
  • palăng có móc,
  • Danh từ: cái khoá giày,
  • vít tăng đơ,
  • / dekl /, Danh từ: khuôn định khổ giấy, Kỹ thuật chung: khuôn định khổ giấy, deckle strap, bản giằng của khuôn định khổ giấy
  • / fikl /, Tính từ: hay thay đổi, không kiên định, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, fickle weather, thời...
  • / 'mækəl /, Danh từ: Ảnh in trùng hai lần; giấy in vấy bẩn, Động từ: vấy bẩn (ở tờ in),
  • / nʌkl /, Danh từ: khớp đốt ngón tay, khuỷ, đốt khuỷ (chân giò lợn, cừu...), (kỹ thuật) khớp nối, (nghĩa bóng) bị mắng mỏ, bị trách phạt, Ngoại...
  • / 'rʌbl /, Danh từ: gạch vụn, gạch vỡ, đá vụn, đá vỡ (của nhà cũ đổ nát), sỏi; cuội, (địa lý,địa chất) sa khoáng mảnh vụn, Hóa học & vật...
  • / ´rʌkəs /, Danh từ: (thông tục) sự náo động ầm ĩ; sự om sòm, Từ đồng nghĩa: noun, cause a ruckus, gây ra một vụ náo động ầm ĩ, big scene , big...
  • / ´ru:tail /, Kỹ thuật chung: rutin,
  • / sikl /, Danh từ: cái liềm, (thiên văn học) ( sickle) chòm sao sư tử, Từ đồng nghĩa: adjective, falcate , falciform
  • Ngoại động từ: làm cho nhàu, làm nhăn; vò nhàu, vò nát (quần áo, vải); làm rối (tóc); làm lộn xộn, Hình Thái...
  • / rʌfl /, Danh từ: diềm xếp nếp, diềm đăng ten tổ ong (cổ áo, tay áo), lằn gợn, sóng gợn lăn tăn, khoang cổ (ở loài chim, loài thú), sự mất bình tĩnh, hồi trống rền nhẹ,...
  • / tikl /, Danh từ: sự cù, sự làm cho buồn buồn, cảm giác ngưa ngứa, cảm giác nhột nhột, cảm giác buồn buồn (muốn cười), Ngoại động từ: cù,...
  • / tʃʌkl /, Danh từ: tiếng cười khúc khích; nụ cười thầm, sự khoái trá ra mặt, tiếng cục cục (gà), Nội động từ: cười khúc khích, ( + over)...
  • / rʌndl /, danh từ, ngón; chốt của cơ cấu mantit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top