Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn waste” Tìm theo Từ (535) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (535 Kết quả)

  • phế liệu quặng,
  • ống tràn (bình giảm nhiệt), Hóa học & vật liệu: ống thoát, ống tháo, Xây dựng: đường ống nước thải, ống xả nước thải, Kỹ...
  • / kɑ:st /, Danh từ: Đẳng cấp, chế độ đẳng cấp; địa vị đẳng cấp, tầng lớp được đặc quyền (trong xã hội), Từ đồng nghĩa: noun, the caste...
  • / ´weistid /, tính từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ; tiếng lóng) nghiện ma túy,
"
  • / peist /, Danh từ: hỗn hợp nhão, bột nhão; hồ bột (để dán), kẹo mềm, (hột) đá quý nhân tạo, thuỷ tinh giả kim cương, (từ lóng) cú đấm, patê (thịt, cá), Ngoại...
  • / wɔst /, (từ cổ,nghĩa cổ) ngôi 2 số ít thời quá khứ của .be:,
  • khí thải axit,
  • rãnh nước thải dưới sàn, rãnh nước thải trên sàn,
  • chất thải hậu tiêu thụ, là những vật liệu thu được từ chất thải cứng đô thị để đáp ứng mục đích thu gom, tái chế và phân huỷ.
  • sự sử dụng lại, sự tái sinh,
  • chất thải rắn đô thị, rác bã thông thường sinh ra từ nhà máy công nghiệp, cơ sở kinh doanh, cơ quan hay hộ dân.
  • loại bỏ chất thải rắn, phân đoạn cuối cùng dành cho chất phế thải không thể tận dụng hay tái chế được.
  • chất thải siêu urani,
  • bể lọc nước thải,
  • nhiệt của khí thải,
  • nhiệt độ khí xả,
  • sự tổn thất khí thải,
  • lò đốt rác thải,
  • nghiên cứu xử lý chất thải,
  • sự chế biến dầu thải,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top