Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Fall upon” Tìm theo Từ (3.410) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.410 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to fall upon, t?n công
  • / ə´pɔn /, Giới từ: trên, ở trên, lúc, vào lúc, trong khoảng, trong lúc, nhờ vào, bằng, nhờ, chống lại, theo, với, Từ đồng nghĩa: preposition, upon...
  • / 'pelmel /, Danh từ: trò pen men (đánh quả bóng gỗ qua vòng sắt),
  • gọi cổ phần,
  • yêu cầu (làm một việc gì),
  • Thành Ngữ:, to fall back on ( upon ), ph?i c?u d?n, ph?i dùng d?n (cái gì)
  • cuộc gọi chung,
  • Thành Ngữ:, hard upon, gần sát, xấp xỉ
  • Tính từ: bị hành hạ, bị bóc lột, bị đối xử tệ, bị ngược đãi,
"
  • Thành Ngữ:, upon regions, trời, thiên đường
  • Thành Ngữ:, to fall on ( upon ) one's feet, thoát kh?i khó khan, l?i d?ng v?ng chân
  • Thành Ngữ:, close upon, gần, suýt soát
  • tác dụng lên,
  • / fɔl /, Danh từ: sự rơi, sự ngã; sự rụng xuống (lá); sự rũ xuống; sự hạ, sự sụp đổ, sự suy sụp (của một đế quốc...); sự sa sút, sự mất địa vị, sự xuống thế,...
  • proton,
  • tường rỗng gạch đặt đứng,
  • cuộc gọi cho tất cả tàu,
  • chuyển tiếp cuộc gọi cho tất cả các cuộc gọi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top