Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Fence-sit” Tìm theo Từ (3.154) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.154 Kết quả)

  • riềm cánh,
  • hàng rào dễ cháy,
  • như fence-season,
  • như fence-season,
  • tường chắn,
  • hàng rào di chuyển được, vật chắn lưu động,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) uytky pha rượu táo,
  • hàng rào bảo vệ máy, vỏ che máy,
  • hàng rào kín,
"
  • hàng rào hình chữ chi, Từ đồng nghĩa: noun, virginia fence , virginia rail fence , worm fence , zigzag fence
  • kết cấu ngăn tuyết,
  • Danh từ: cuộc cãi vã; cuộc tranh luận,
  • Thành Ngữ:, hence !, cút ngay
  • thanh cữ,
  • ô cữ (trong danh sách),
  • dựng hàng rào, rào lại,
  • cột rào, cột tấm chắn,
  • trụ rào, hàng rào,
  • đá hộc, đá hộc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top