Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Flip one s lid” Tìm theo Từ (364) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (364 Kết quả)

  • / ´sɔlid¸hu:ft /, như solidungular,
  • chất thải rắn, là chất không ở dạng lỏng, không hoà tan bao gồm rác thải đô thị và chất thải công nghiệp có chứa những thành phần phức tạp và đôi khi nguy hại. chất thải rắn cũng bao gồm bùn...
  • phôi,
  • ê tô đế chắc,
  • bitum rắn, bitum cứng,
  • blốc đặc, khối đặc,
  • sự đúc (bằng phương pháp) rót tưới, sự đúc rót, sự đúc thể rắn, vật đúc thể rắn,
  • dây dẫn đặc, dây dẫn rắn, vật dẫn rắn,
  • khớp không tháo được, khớp cứng,
  • đập không cống xả sâu, đập đặc, đập trọng lực,
  • mặt lát nền (đặc),
  • bộ trao đổi hạt rắn,
  • chất cách điện rắn,
  • dụng cụ cách điện rắn (làm bằng chất rắn), chất cách điện rắn,
  • máng lót rắn, ống lót rắn, đệm lót rắn,
  • trục gá nguyên,
  • khối cứng,
  • ôxi rắn,
  • panen đặc, solid panel floor, sàn panen đặc
  • tường chắn mái đặc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top