Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Go down line” Tìm theo Từ (7.024) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.024 Kết quả)

  • chìm, ngập (tàu), Kinh tế: giá cả hạ xuống, giảm bớt, sụt giảm, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, be beaten...
  • hướng truyền xuống,
  • Danh từ: người bảo vệ nhà kho, người bảo vệ kho hàng,
  • Thành Ngữ:, to go down, xu?ng, di xu?ng
"
  • sự liên lạc xuống,
  • / ´lai¸daun /, danh từ, sự ngả lưng,
  • Thành Ngữ:, to go down hill, xu?ng d?c (den & bóng)
  • Idioms: to go down -stream, Đi về miền hạ lưu
  • Thành Ngữ:, go up/down stream, đi ngược/xuôi dòng sông
  • đường mịn, nét mảnh, đường mảnh, fine-line printed circuit, mạch in đường mịn
  • dây bảo vệ, dây an toàn,
  • / ´gou´gou /, Xây dựng: hiện đại nhất, Kỹ thuật chung: mới nhất, Kinh tế: có tính đầu cơ cao,
  • đường phân làn xe, đường chia làn (xe),
  • / ´laif¸lain /, danh từ, dây an toàn (buộc vào đai an toàn của người lặn); dây cứu đắm (ở lan can trên tàu thuỷ), Đường số mệnh (trên bàn tay), Đường giao thông huyết mạch,
  • liên kết đường truyền,
  • đường có (điện) áp, đường dây có điện,
  • đường xuống của liên lạc,
  • Thành Ngữ:, to live down, để thời gian làm quên đi, để thời gian xoá nhoà
  • Thành Ngữ:, to lie down, nằm nghỉ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top