Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hang on words” Tìm theo Từ (3.818) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.818 Kết quả)

  • bám chặt, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, be tough , carry on , cling , clutch , go on , grasp , grip , hold fast , hold on , hold out , persevere , persist ,...
"
  • Danh từ:, play on words
  • Tính từ: (thông tục) đúng cái cần đến; loại một; tuyệt hảo,
  • có sẵn, có trong tay, còn trong kho,
  • cầu thang treo,
  • Thành Ngữ:, to hang on ( upon ) somebody's lips ( words ), lắng nghe như uống từng lời từng chữ của ai
  • / 'gæη'bæη /, danh từ, (từ lóng) sự giao hợp của một người đàn bà lần lượt với nhiều đàn ông,
  • Thành Ngữ:, to hang on ( upon ), dựa vào, tuỳ vào
  • vật tư hiện có,
  • lưu lượng đương thời, lưu lượng hiện tại,
  • các công trình xây dựng tại công trường,
  • Danh từ: sự cúi xuống, sự gục xuống, dốc, mặt dốc, cách treo (một vật gì), Ý riêng, nghĩa riêng; cách làm, cách nói, Ngoại động từ .hung: treo,...
  • Thành Ngữ:, on ( with ) the word, vừa nói (là làm ngay)
  • Thành Ngữ:, warm words, lời nói nặng
  • sản phẩm nghệ thuật như các bức vẽ, tác phẩm điêu khắc, tác phẩm văn học, tác phẩm âm nhạc, chi tiết máy, công tác thi công, công trình, công việc, nhà máy,...
  • Danh từ: từ cấm kỵ (những từ có thể bị một số người coi là có tính chất xúc phạm hoặc khiếm nhã),
  • so khớp các từ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top