Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hang on words” Tìm theo Từ (3.818) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.818 Kết quả)

  • âm tiết (các từ),
  • Thành Ngữ:, to hang on the line, treo (tranh...) ngang tầm mắt
  • Thành Ngữ:, on the other hand, mặt khác
  • / ´wə:di /, Tính từ: dài dòng, dùng quá nhiều lời, được diễn đạt bằng quá nhiều lời, khẩu, (bằng) miệng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • kết nối tiền mặt có sẵn, sai ngạch tiền mặt có sẵn,
  • Idioms: tham quyền cố vị,
  • Thành Ngữ:, to hang on somebody's lips, hang
  • tiền mặt (sẵn) trong kho,
  • bre / wɜ:d /, name / wɜ:rd /, Hình thái từ: Danh từ: từ, lời nói, lời (nhận xét, tuyên bố..), lời báo tin, tin tức, lời nhắn, lời hứa, lời, lệnh,...
  • Idioms: to go back on word, không giữ lời hứa
  • Thành Ngữ:, a peg to hang sth on, cái cớ để làm gì
  • Địa chất: treo, đeo,
  • treo lên, Kinh tế: gác máy (điện thoại), treo máy, Từ đồng nghĩa: verb, hang
  • Thành Ngữ:, a peg to hang something on, cớ để vin vào, cơ hội để bám vào; đề tài để xoáy vào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top