Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Have bear” Tìm theo Từ (5.231) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.231 Kết quả)

  • Danh từ: (thông tục) sự lừa gạt, sự lừa bịp,
  • giằng ngang dạng dầm chữ h,
  • lái xuôi chiều gió,
  • thị trường xuống giá, thị trường đầu cơ giá xuống, thị trường giá xuống,
  • Danh từ: (thiên văn) toà tiểu hùng tinh,
"
  • / ´slouθ¸bɛə /, danh từ, (động vật học) gấu lợn,
  • danh từ, gấu nhồi bông (đồ chơi trẻ con),
  • Danh từ: ( động từ) gấu trắng,
  • Thành Ngữ:, hear ! hear !, hoan hô!; đúng đúng! hay lắm!, tuyệt! (đôi khi có ý mỉa mai)
  • Danh từ: (thông tục) người nghèo, Từ đồng nghĩa: noun, beggar , down-and-out , down-and-outer , indigent
  • Idioms: to have a pull of beer, uống một hớp bia
  • Thành Ngữ:, have done !, ngừng lại!, thôi!
  • / ´ænt¸bɛə /, danh từ, (động vật) lợn đất,
  • chiến dịch đầu cơ giá xuống, chiến dịch làm cho giá xuống (chứng khoán),
  • vị thế đầu cơ giá xuống,
  • danh từ, gấu nâu,
  • Idioms: to have a rinse of beer, uống một hớp bia
  • trái phiếu đầu gấu,
  • sườn chữ c,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top