Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Immune to” Tìm theo Từ (11.860) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.860 Kết quả)

  • / i´mju:n /, Tính từ: miễn khỏi, được miễn (cái gì), Danh từ: (y học) người được miễn dịch, Y học: có miễn dịch,...
  • Danh từ: phản ứng của cơ thể chống lại chất lạ vào người, Y học: phảnứng miễn dịch,
  • như antibody,
"
  • phản ứng miễn dịch, phản ứng miễn dịch,
  • prefix. chỉ miễn dịch hay đáp ứng miễn dịch.,
  • / i´mjuə /, Ngoại động từ: cầm tù, giam hãm, xây vào trong tường, chôn vào trong tường; vây tường xung quanh, Xây dựng: chôn trong tường, Từ...
  • Tính từ: tự miễn dịch, tự miễn dịch, autoimmune disease, bệnh tự miễn dịch
  • proteinmiễn dịch,
  • Danh từ: (y học) huyết thanh miễn dịch, huyết thanh miễn dịch, huyết thanh miễn dịch,
  • ngưng kết tố miễn dịch,
  • tan huyết tố miễn dịch,
  • máy miễn dịch, máy miễn nhiễm,
  • polisacarit miễn địch,
  • / ´imju¸naiz /, Ngoại động từ: gây miễn dịch, chủng ngừa, (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm mất hiệu lực, làm mất tác hại, Từ đồng nghĩa: verb, children...
  • / v. kəˈmyun ; n. ˈkɒmyun /, Danh từ: xã, công xã, Nội động từ: Đàm luận; nói chuyện thân mật, gần gũi, thân thiết, cảm thông, (từ mỹ,nghĩa...
  • Tính từ: (thực vật học) (thuộc) họ hoa tán,
  • / im'pjuə /, Tính từ: không trong sạch, không tinh khiết; dơ bẩn, ô uế, không trinh bạch, không trong trắng, có pha trộn, pha tạp; có lẫn màu khác, (nghệ thuật) không trong sáng;...
  • chống miễn dịch,
  • bệnh phức hợp miễn dịch,
  • globulin huyết thanh miễn dịch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top