Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Interperiod equity” Tìm theo Từ (277) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (277 Kết quả)

  • quyền sở hữu tài sản của công ty, vốn cổ phần công ty,
  • sự huy động vốn bằng việc phát hành cổ phiếu, tài trợ bằng vốn cổ phần,
  • công cụ vốn,
  • quyền lợi nghiệp chủ, quyền lợi người chủ,
  • quyền lợi vật chất, quyền sở hữu tài sản thực tế,
  • chủ quyền vốn thặng dư, cổ phiếu thường còn lại, quyền công bằng thặng dư, quyền nghiệp chủ thặng dư, quyền sở hữu tài sản thặng dư,
  • đơn bảo hiểm nhân thọ có đầu tư cổ phần,
  • nguyên tắc đánh thuế bình đẳng,
  • sự loãng giá cổ phần,
  • / ´enmiti /, Danh từ: sự thù hằn, tình trạng thù địch, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, to be at enmity with someone,...
  • / ´e:kwain /, Tính từ: (thuộc) ngựa; như ngựa; có tính chất ngựa, Từ đồng nghĩa: noun, horse , roan
  • chuyển tiền cho vay thành vốn đầu tư, sự chuyển tiền cho vay thành vốn đầu tư,
  • tỷ số nợ, vốn góp,
  • bảo hiểm nhân thọ có đầu tư cổ phần,
  • phương pháp mới cổ phần mở rộng, phương pháp vốn cổ phần mậu dịch,
  • doanh lợi đầu tư, thu lợi về vốn cổ phần,
  • chứng khoán góp vốn, chứng khoán vốn,
  • tỉ lệ tài sản trên vốn cổ đông,
  • tỉ suất vốn và nợ, tỉ suất nợ,
  • chuyển vốn cổ phần,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top