Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Interperiod equity” Tìm theo Từ | Cụm từ (766) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʌn´dʒʌstnis /, danh từ, tính bất công, tính phi lý, tính không đúng, Từ đồng nghĩa: noun, inequity , iniquity , unfairness , wrong
  • như favouritism, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, discrimination , inclination , inequity , nepotism , one-sidedness...
  • Chứng khoán: hệ số thu nhập trên vốn cổ phần (roe- return on equity), hệ số thu nhập trên vốn cổ phần (roe) phản ánh mức thu nhập ròng trên vốn cổ phần của cổ đông (hay...
  • / ´baiwə:d /, Danh từ: tục ngữ, ngạn ngữ, gương; điển hình, trò cười, Từ đồng nghĩa: noun, a byword for iniquity, điển hình của sự bất công, to...
  • Danh từ ( (cũng) .iniquity): tính chất trái với đạo lý; tính chất tội lỗi, tính chất hết sức bất công,
  • / ¸ʌnri´kwaiətid /, Tính từ: không được đáp lại, không được trả công/khen thưởng, không được đền đáp, không được thưởng (nhất là về tình yêu), an unrequited love, tình...
  • / ɔbdʒek´tiviti /, tính khách quan, như objectiveness, Từ đồng nghĩa: noun, detachment , disinterest , disinterestedness , dispassion , equality , equitableness , indifference , neutrality , open-mindedness...
  • / ´endlisnis /, danh từ, tính vô tận, tính vĩnh viễn, tính không ngừng, tính liên tục, Từ đồng nghĩa: noun, ceaselessness , eternality , eternalness , eternity , everlastingness , perpetuity...
  • / ´proubiti /, Danh từ: tính trung thực, tính liêm khiết, đáng tin cậy, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, equity ,...
  • cổ phần, vốn cổ phần, alteration of share capital, sự thay đổi vốn cổ phần, authorized share capital, vốn cổ phần được phép phát hành, call for share capital, gọi vốn cổ phần, equity share capital, vốn cổ...
  • phương pháp làm cho tương đương, phương pháp vốn cổ phần, expanded equity method, phương pháp vốn cổ phần mậu dịch
  • Nghĩa chuyên ngành: sự cấp vốn, sự huy động vốn, sự tài trợ, Từ đồng nghĩa: noun, equity financing, sự...
  • thị trường cổ phiếu, thị trường cổ phiếu thường, global equities market, thị trường cổ phiếu thế giới
  • equitization,
  • / ´ekwi¸ti:z /, Kinh tế: cổ phiếu thường, equities market, thị trường cổ phiếu thường
  • / in´dʒi:niəsnis /, như ingenuity, Từ đồng nghĩa: noun, creativeness , creativity , ingenuity , inventiveness , originality
  • / ɔb'dʤektivnis /, Danh từ: tính khách quan, Từ đồng nghĩa: noun, detachment , disinterest , disinterestedness , dispassion , dispassionateness , equitableness , fair-mindedness...
  • / i¸gæli´tɛəriən /, Danh từ: người theo chủ nghĩa quân bình, Từ đồng nghĩa: adjective, democratic , equitable , even-handed , impartial , just , unbiased
  • / ´kauntə¸blou /, danh từ, cú đánh trả, đòn giáng trả, Từ đồng nghĩa: noun, counteraction , counterattack , reciprocation , reprisal , requital , retribution , revenge , tit for tat , vengeance,...
  • / ´dʒʌstnis /, Từ đồng nghĩa: noun, detachment , disinterest , disinterestedness , dispassion , dispassionateness , equitableness , fair-mindedness , impartiality , impartialness , justice , nonpartisanship...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top