Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Jump down throat” Tìm theo Từ (3.215) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.215 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to jump down somebody's throat, chặn đứng ai không cho nói, ngắt lời ai không cho nói
  • cánh hạ,
  • bơm thải dầu cặn,
  • bể gom bơm,
  • bơm hút nước,
  • giá bao khoán, số tiền tính gộp cả lại, tổng giá tiền, tổng số tiền cước, trả dứt một lần, trọn số tiền,
  • bước nhảy tại chỗ,
  • Thành Ngữ:, to thrust down, đẩy xuống
  • bơm chân không tự động,
"
  • nút đáy,
  • quá trình hút, thao tác hút,
  • Thành Ngữ:, to lump down, ngồi phệt xuống
  • đứt gãy sụt,
  • / θrout /, Danh từ: cổ; cổ họng, cổ họng, thanh quản, hầu (đường đi ở cổ qua đó thức ăn xuống dạ dày và không khí lọt vào phổi), lối đi hẹp; lỗ hẹp; cổ (chai); cửa...
  • trả dứt một lần,
  • hợp đồng khoán trọn gói,
  • bảo hiểm trả hết một lần,
  • lực đẩy của máy bơm (cột nước của bơm),
  • / daun /, Phó từ: xuống, xuống, bỏ xuống, lặn xuống, ngã xuống, nằm xuống; ở dưới, xuống cho đến, cho đến tận, xuôi theo, hạ bớt, giảm bớt, dần, Ở phía dưới, ở...
  • / dʒʌmp /, Danh từ: sự nhảy, bước nhảy, sự giật mình; cái giật mình, ( the jumps) sự mê sảng vì rượu, sự tăng đột ngột (giá cả, nhiệt độ...), sự thay đổi đột ngột,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top