Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Paid off” Tìm theo Từ (22.032) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22.032 Kết quả)

  • / peid /, Kỹ thuật chung: đã thanh toán, đã trả tiền, Kinh tế: đã hưởng lương, đã thanh toán, đã trả, Từ đồng nghĩa:...
  • bị tạm thôi việc,
"
  • đã trả dứt, đã trả xong toàn bộ,
  • sự trợ giúp xác định sự cố,
  • sự trợ giúp xác định sự cố,
  • đã trả phí phát chuyển nhanh, đã trả phí phát triển nhanh,
  • đã trả bưu phí,
  • vốn chưa gọi, vốn chưa góp,
  • các phiếu khoán đã trả trước khi đáo hạn,
  • trả ngay,
  • việc làm có (trả) thù lao,
  • đã thanh toán một phần,
  • tiền bồi thường thiệt hại đã thanh toán,
  • người gửi phải trả trước (người nhận không phải trả nữa), thành ngữ, cước phí đã được người gửi thanh toán,
  • / 'peidʌp /, Tính từ: Đã trả tiền thù lao cần thiết (để trở thành thành viên của tổ chức),
  • ngày nghỉ có lương, ngày nghỉ theo luật, ngày nghỉ vẫn trả lương,
  • bưu phí đã trả,
  • Tính từ: (điện tín) tiền phí tổn do người gửi trả trước,
  • hối phiếu đã thanh toán, advice of bill paid, giấy báo hối phiếu đã thanh toán
  • cước đã thanh toán (bởi người nhận hàng), cước đã trả, vận phí đã trả, đã trả cước vận tải, carriage paid to, cước đã trả tới (đích), cpt ( carriagepaid to ), cước đã trả tới
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top