Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Pile out” Tìm theo Từ (6.168) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.168 Kết quả)

  • cọc ống,
  • cọc dạng ống, trụ ống, cọc ống,
  • cọc có đáy mở rộng,
  • sự nhổ cọc lên,
  • / ´kʌt¸aut /, Danh từ: sự cắt, sự lược bỏ (trong sách...), (điện học) cầu chì, Hóa học & vật liệu: mất vỉa, Xây...
  • vật chắn, Kinh tế: chế tạo, cho công việc làm tại nhà, cho thầu lại, cho vay lấy lãi, sản xuất, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
"
  • dao cắt điện, Toán & tin: tắt hãm, Điện lạnh: cắt dòng, Kỹ thuật chung: cái cắt điện, cắt, cắt đứt, sự cắt...
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) sự đuổi ra ngoài (vì chơi trái phép...)
  • ống sành, ống gốm, ống gốm, ống sành, ống sành,
  • móng trên cọc ống,
  • cọc nền ống, cọc ống, cọc nền ống,
  • móng cọc ống,
  • cọc ống thép, cọc ống bằng thép,
  • cọc ống chịu lực, cọc ống chịu lực,
  • Thành Ngữ:, to put someone's pipe out, trội hơn ai, vượt ai
  • cọc dạng ống,
  • sự cuộn mép ống,
  • sự nhổ cọc ván cừ,
  • sự cắt bằng giũa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top