Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pile out” Tìm theo Từ (6.168) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.168 Kết quả)

  • rơle quá tải,
  • cầu chỉ nhiệt,
  • cọc ống thép nhồi bê tông lấp lòng,
  • / paɪl /, Danh từ, số nhiều .piles: cọc, cừ, cột nhà sàn, chồng, đống, giàn thiêu xác, giàn hoả, (thông tục) số lượng lớn (của cải chất đống..), (khu) cao ốc; toà nhà...
  • chồng, đống (thảm),
  • móng (bằng) cọc ống,
  • mức cắt cọc,
  • tường chắn bằng cọc tấm,
  • / aut /, Phó từ: ngoài, ở ngoài, ra ngoài, ra, hẳn, hoàn toàn hết, không nắm chính quyền, Đang bãi công, tắt, không cháy, không còn là mốt nữa, to thẳng, rõ ra, sai khớp, trật...
  • giũa vết băm cong,
  • giũa thô, giũa băm thô, coarse (-cut) file, cái giũa thô
  • mép làm nhẵn,
  • giũa thô,
  • giũa băm chéo,
  • giũa khía kép,
  • giũa vạn văng,
  • giũa cắt thô, giũa thô, giũa băm thô,
  • giũa răng đôi, giũa răng đôi,
  • cái giũa thô,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top