Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Quirt rawhide ” Tìm theo Từ (176) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (176 Kết quả)

  • / kwits /, Tính từ: trả xong, thanh toán xong (nợ, thù), Cấu trúc từ: to cry quits, double or quits, be quits ( with somebody ), Từ đồng...
  • / kwint /, Danh từ: (âm nhạc) quãng năm; âm năm, (đánh bài) bộ năm cây liên tiếp, (từ mỹ, nghĩa mỹ) đứa trẻ sinh năm (như) quintuplet, Điện lạnh:...
  • cát thạch anh,
  • thạch anh đàn hồi, thạch anh đàn hồi,
  • thạch anh ánh lửa,
  • thạch anh nóng chảy, thạch anh nấu chảy,
"
  • phiến thạch anh,
  • bình thạch anh,
  • cắt bằng thạc anh,
  • mạch nhỏ thạch anh, mạch thạch anh,
  • bộ chế hòa khí,
  • ống bơm dầu mỡ, súng phụt (nước), ống bơm, súng phun, Từ đồng nghĩa: noun, spray gun , water gun
  • ống mềm phun nước,
  • thạchanh áp điện,
  • bình đáy lò xo, hộp, chai phụt,
  • lượng mưa,
  • bộ cộng hưởng tinh thể,
  • bộ dao động thạch anh, bộ dao động tinh thể,
  • bột thạch anh, bột thạch anh,
  • bộ cộng hưởng thạch anh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top