Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sailings” Tìm theo Từ (235) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (235 Kết quả)

  • sự phủ đất,
  • hàng rào chắn bảo vệ đường xe chạy trên cầu,
"
  • đinh hậu,
  • Địa chất: vòng (đai) tụ nước,
  • tiết kiệm trong nước, gross domestic savings, tổng số tiết kiệm trong nước
  • bưu ký hợp tác,
  • tiền tiết kiệm của công ty,
  • bê tông đóng đinh được,
  • máy đóng đinh,
  • lan can, tay vịn, tay vịn lan can,
  • khoảng cách (cuộc) gọi,
  • tiền tiết kiệm lương hưu cá nhân,
  • danh từ, máy chuẩn bị thư gửi đi,
  • Danh từ: ngân hàng tiết kiệm; quỹ tiết kiệm, quỹ tiết kiệm, ngân hàng tiết kiệm, mutual loan and savings bank, ngân hàng tiết kiệm và cho vay tương tự, mutual loans and savings bank,...
  • vận động tiết kiệm,
  • tư bản tiết kiệm, vốn tiết kiệm,
  • tỉ lệ tiết kiệm, tỉ suất tiết kiệm, tỷ lệ tiết kiệm,
  • sự chảy ra, sự vát nhọn,
  • tay vịn cầu thang,
  • hàng rào chắn (bảo vệ đường xe chạy trên cầu),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top