Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Well-prepared” Tìm theo Từ (2.802) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.802 Kết quả)

  • Kỹ thuật chung: đã trả trước, Kinh tế: đã trả cước, đã trả dứt, đã trả trước, charges prepaid,...
  • thức ăn nấu từ nơi khác,
  • xây dựng bằng cách chất đống khối bê-tông,
  • tường bến tàu có nhiều ngăn,
  • khối hỗn độn,
  • / wel /, Nội động từ: (+ up, out, forth) phun ra, vọt ra, tuôn ra (nước, nước mắt, máu), Trạng từ: tốt, giỏi, hay, phong lưu, sung túc, hợp lý, chính...
  • ống có khoan lỗ,
  • bê tông phụt gia cố, bê tông đóng gói trước,
  • bao bì rách vá lại, sửa chữa lại chỗ bị gãy,
  • cốt liệu đặt trước, cốt liệu đặt trước,
"
  • Idioms: to be prepared to, sẵn sàng, vui lòng(làm gì)
  • sự đổ bêtông chia đoạn,
  • thép hình dập,
  • chi phí đã trả (trước), chi phí trả trước,
  • tiền thuế đã trả (trước), tiền thuế đã trả trước,
  • cước vận chuyển trả trước, vận phí đã trả trước,
  • tuabin dẫn động qua bộ giảm tốc,
  • vận phí đã trả lúc gởi hàng, vận phí đã trả tại cảng bốc, vận phí đã trả trước,
  • bảo hiểm trả trước,
  • buồng (để) thạch cao, phòng chuẩn bị thạch cao,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top