Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Word to the wisenotes advise verb means to offer advice to or counsel advice noun is an opinion about what could or should be done about a situation or problem” Tìm theo Từ (18.478) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18.478 Kết quả)

  • báo lại giá mới, chào giá lại,
  • Thành Ngữ:, be open to offer/offers, s?n sàng xem xét giá ngu?i mua dua ra
  • gởi giá chào,
  • Thành Ngữ:, to offer bail, xin nộp tiền bảo lãnh để được tạm tự do ở ngoài
"
  • sẵn sàng xem giá người mua đưa ra,
  • Thành Ngữ:, to say the word, ra lệnh nói lên ý muốn của mình
  • Thành Ngữ:, to offer resistance, chống cự
  • Idioms: to take to the wood, chạy trốn, tẩu thoát
  • ngưng chào giá,
  • Thành Ngữ:, to offer battle, nghênh chiến
  • Thành Ngữ:, to suit the action to the word, thực hiện ngay lời doạ dẫm; thực hiện ngay lời hứa
  • Thành Ngữ:, to spill the beans, spill
  • chờ thông báo,
  • Thành Ngữ:, be open to ( an ) offer/offers, như open
  • thông báo sửa chữa,
  • Thành Ngữ:, to begin the world, world
  • Thành Ngữ:, to work the twig, dùng que để dò mạch nước
  • Thành Ngữ:, to tell the world, công bố
  • Thành Ngữ:, to saw the wood, (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm việc riêng của mình
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top