Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Word to the wisenotes advise verb means to offer advice to or counsel advice noun is an opinion about what could or should be done about a situation or problem” Tìm theo Từ (18.478) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18.478 Kết quả)

  • lấy trung bình, tính trị số trung bình,
  • Idioms: to be very mean with money, rất bần tiện về tiền nong
  • / və:b /, Danh từ: (ngôn ngữ học) động từ (từ hay nhóm từ chỉ một hành động, một sự kiện hay một trạng thái), Nghĩa chuyên ngành: động từ,...
  • ngày được thông báo,
  • Thành Ngữ:, to toe the line, toe
  • Thành Ngữ:, to work one's fingers to the bone, làm việc rất hăng hái
  • Idioms: to be pervious to the right words, tiếp thu lời nói phải
  • / 'ɔ:fər /, Hình thái từ: Danh từ: sự trả giá, lời đề nghị giúp đỡ; sự tỏ ra sẵn sàng giúp đỡ, sự chào hàng, lời dạm hỏi, lời ướm,...
  • Thành Ngữ:, to mean mischief, có ác ý
  • Idioms: to take sb 's advice, nghe theo lời khuyên của ai
  • xác định vị trí tàu,
  • tăng tốc độ,
  • Idioms: to go around the world, Đi vòng quanh thế giới(vòng quanh địa cầu)
  • Thành Ngữ:, put somebody to the sword, giết ai bằng gươm, kiếm
  • Thành Ngữ:, to give ( offer ) a knee to somebody, giúp đỡ ai, phụ tá ai
  • / mi:n wə:ld /, thế gian hiểm ác,
  • Idioms: to be very attentive to sb, hết sức ân cần đối với người nào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top