Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Word to the wisenotes advise verb means to offer advice to or counsel advice noun is an opinion about what could or should be done about a situation or problem” Tìm theo Từ (18.478) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18.478 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, done to the world, bị thất bại hoàn toàn
  • Thành Ngữ:, to work the oracle, mớm lời thầy bói
  • Thành Ngữ:, to give to the public ( world ), công b?
  • Thành Ngữ:, to be dead to the world, say giấc nồng, ngủ say
  • / əd'vaiz/ /, Ngoại động từ: khuyên, khuyên bảo, răn bảo, (thương nghiệp) báo cho biết, Nội động từ: hỏi ý kiến, hình...
  • chào giá,
  • Thành Ngữ:, a word to the wise, đối với một người khôn một lời cũng đủ, người khôn nói ít hiểu nhiều
  • chào giá, ra giá,
  • công việc chình tường,
  • chấp nhận một giá chào,
  • từ chối khéo một giá chào,
  • đấu giá cao hơn (trong cuộc bán đấu giá), trả giá cao lên,
  • Thành Ngữ:, to know beans, láu, biết xoay xở
  • chấp nhận giá đặt bán,
  • Thành Ngữ:, to get beans, (thông tục) bị trừng phạt, bị mắng mỏ, bị đánh đập
  • Thành Ngữ:, to mean business, thực sự có ý định (chứ không nói đùa))
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top