Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Work out” Tìm theo Từ (4.512) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.512 Kết quả)

  • Danh từ: thời kỳ luyện tập thân thể với cường độ cao,
"
  • / ´wɔ:n¸aut /, (adj) đã mòn, đã hư hỏng, đã mòn, đã hư hỏng, tính từ, rất mòn và do đó không còn dùng được nữa, mệt lử, kiệt sức (người), Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Nghĩa chuyên ngành: hư hỏng, mòn, Từ đồng nghĩa: adjective, battered , broken down , crumbling , decaying , decrepit . in ruins , deteriorated , dilapidated , falling apart...
  • thất nghiệp, out-of-work benefits, trợ cấp thất nghiệp
  • công tác đóng cọc mốc,
  • / ´autəv´wə:k /, Tính từ: không có việc làm, thất nghiệp, Danh từ: người thất nghiệp, Cơ - Điện tử: không làm việc,...
  • lập kế hoạch, tính toán, Thành Ngữ:, to work out, d?n dâu, t?i dâu, ra sao; k?t thúc
  • / ´kʌt¸aut /, Danh từ: sự cắt, sự lược bỏ (trong sách...), (điện học) cầu chì, Hóa học & vật liệu: mất vỉa, Xây...
  • vật chắn, Kinh tế: chế tạo, cho công việc làm tại nhà, cho thầu lại, cho vay lấy lãi, sản xuất, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • dao cắt điện, Toán & tin: tắt hãm, Điện lạnh: cắt dòng, Kỹ thuật chung: cái cắt điện, cắt, cắt đứt, sự cắt...
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) sự đuổi ra ngoài (vì chơi trái phép...)
  • dao cùn,
  • ngõng đã mòn,
  • bị mòn,
  • trợ cấp thất nghiệp,
  • mặt mài mòn, mặt mòn, mặt mòn,
  • ren mòn,
  • thiết lập bảng giờ tàu chạy,
  • tính toán tiền lãi,
  • tính toán tiền lãi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top