Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Wringing-wet” Tìm theo Từ (3.672) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.672 Kết quả)

  • tổ máy tuốc bin phản lực,
  • / ´diηgiη /, Ô tô: gắn lại, sự gò,
  • sự định tầm, phép đo khoảng cách, sự định cự ly, sự đo khoảng cách, sự đo xa, sự xác định khoảng cách, sự điều chỉnh phạm vi, sự xác định khoảng...
  • Danh từ: sự lắp ráp/lắp đặt thiết bị/chằng buộc, sự truyền lực bằng đòn bẩy, Cơ khí & công trình: truyền động đòn bẩy, Giao...
  • Danh từ: sự rửa/ súc/ giũ (quần áo), ( số nhiều) nước thải sau khi súc, rửa, sự cọ rửa, sự rửa, sự tráng,
  • / ´waindiη /, Danh từ: khúc lượn, khúc quanh, sự cuộn, sự cuốn; guồng (tơ, chỉ, sợi), (ngành mỏ) sự khai thác, sự lên dây (đồng hồ), (kỹ thuật) sự vênh, Tính...
  • / ´wigiη /, Danh từ: (thông tục) sự chửi mắng thậm tệ, to give someone a good wigging, chửi mắng ai thậm tệ
"
  • / ['wiηkiη] /, Danh từ: sự nháy (mắt), sự lấp lánh, sự nhấp nháy (sao...), Tính từ: nhấp nháy, lấp lánh
  • biển ven bờ,
  • Danh từ: cách rung chuông tạo được hoà âm,
  • mạch gọi chuông,
  • máy rung chuông,
  • sự thử chuông,
  • khoảng thời gian rung chuông,
  • chậu rửa, thùng rửa,
  • Địa chất: sự khấu giật,
  • sự đắp bờ (ruộng), sự vun thành luống, sự [làm, lợp] nóc,
  • tiếng đập (động cơ), tiếng gõ, pinking or pinging, tiếng gõ khi kích nổ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top