Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Work up” Tìm theo Từ | Cụm từ (7.388) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • toàn cục, diện rộng, wide area network, mạng toàn cục, wide area network (wan), mạng toàn cục-wan, inward wide area telecommunications service (inwats), dịch vụ viễn thông diện rộng hướng nội, satellite wide area network...
  • mạng nơron, Kỹ thuật chung: mạng thần kinh, mạng nơ ron, ann ( artificialneural network ), mạng thần kinh nhân tạo, artificial neural network, mạng thần kinh nhân tạo, cellular neural network...
  • hỗ trợ sản phẩm, ủng hộ sản phẩm, network product support (nps), sự hỗ trợ sản phẩm mạng, nps ( networkproduct support ), sự hỗ trợ sản phẩm mạng
  • Danh từ, số nhiều bits .of .work: (xấu nghĩa) một kẻ, một gã, a nasty bit of work, một gã xấu xa
  • mạng vòng lặp, vòng lặp, mạng vòng, slotted-ring network, mạng vòng có rãnh, star wired ring network, mạng vòng nối hình sao, token ring network, mạng vòng chuyển thẻ bài, token-passing ring network, mạng vòng chuyển...
  • mạng nối, mạng chuyển mạch, phức hợp mạng chuyển mạch, homogeneous switching network, mạng nối đồng nhất, broadband switching network, mạng chuyển mạch dải rộng, digital switching network, mạng chuyển mạch...
  • mạng bằng digital, mạng bằng số, international plesiochronous digital network, mạng bằng digital sai bộ quốc tế, semi-synchronous digital network, mạng bằng digital bán đồng bộ, international plesiochronous digital network,...
  • / im¸prækti´kæliti /, danh từ, tính không thực tế, Điều không thực tế, Từ đồng nghĩa: noun, unworkability , uselessness , inapplicability , impossibility , worthlessness
  • mạng lưới vệ tinh, mạng vệ tinh, vệ tinh, geostationary satellite network, mạng lưới vệ tinh địa tĩnh, government satellite network (gsn), mạng vệ tinh chính phủ, geostationary satellite network, mạng lưới vệ tinh...
  • Thành Ngữ:, the old boy network, tổ chức bạn già giúp nhau, hội vui tuổi già
  • địa chỉ mạng, auxiliary network address, địa chỉ mạng phụ, main network address, địa chỉ mạng chính, nau ( networkaddress unit ), đơn vị khả lập địa chỉ mạng, network address translation (nat), sự dịch địa...
  • sự tính toán thủy lực, hydraulic calculation of water supply network, sự tính toán thủy lực đường ống dẫn nước
  • mạng địa phương, mạng cục bộ, ilan ( industrial local area network ), mạng cục bộ công nghiệp, industrial local area network (ilan), mạng cực bộ công nghiệp, local area network (lan), mạng cục bộ, lan, local area network...
  • Thành Ngữ:, to turn on the waterworks, waterworks
  • mạng bus, mạng lưới xe buýt, token-bus network, mạng bus mã thông báo, token-bus network, mạng bus thẻ bài
  • mạng liên lạc viễn thông, mạng viễn thông, independent telecommunication network (itn), mạng viễn thông độc lập, public telecommunication network (ptn), mạng viễn thông công cộng, switched telecommunication network, mạng...
  • lưới điện, mạng điện, sơ đồ điện, connected to the electrical network, được nối với lưới điện, collective electrical network, mạng điện hợp nhóm, connected to the electrical network, được nối với mạng...
  • quay số, dial up internet protocol [internet] (dip), giao thức quay số internet trực tiếp [internet], dial-up networking [microsoft] (dun), nối mạng bằng cách quay số [microsoft], dial-up services, dịch vụ quay số, dial-up terminal,...
  • mạng lưới giao thông, mạng vận tải, regional transport network, mạng lưới giao thông khu vực, regional transport network, mạng lưới giao thông vùng
  • bộ nhớ làm việc, không gian làm việc, vùng làm việc, tight working space, không gian làm việc chật hẹp, controlled working space language (cwosl), ngôn ngữ vùng làm việc có điều khiển, cowsel ( controlledworking space...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top