Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Come near to” Tìm theo Từ | Cụm từ (56.499) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nhóm tuyến tính, continuous linear group, nhóm tuyến tính liên tục, fractional linear group, nhóm tuyến tính phân thức, full linear group, nhóm tuyến tính đầy đủ, general linear group, nhóm tuyến tính tổng quát, linear...
  • compac tuyến tính, compact tuyến tính, linearly compact algebra, đại số compac tuyến tính
  • máy chải, circular combing machine, máy chải kỹ tròn, rectilinear-combing machine, máy chải kỹ phẳng
  • / ʌn´ə:nd /, Tính từ: không kiếm mà có, không làm việc mà có được, không xứng đáng, Từ đồng nghĩa: adjective, unearned income, thu nhập không làm...
  • không tuyến tính, phi tuyến, phi tuyến tính, phi tuyến (tính), (adj) không tuyến tính, phi tuyến, không tuyến tính, non-linear capacitor, tụ điện không tuyến tính, non-linear...
  • Thành Ngữ:, to come near, d?n g?n, suýt n?a
  • mớ tuyến tính, phức tuyến tính, bitangent linear complex, mớ tuyến tính lưỡng tiếp, osculating linear complex, mớ tuyến tính mật tiếp, special linear complex, mở tuyến tính đặc biệt
  • / kɔ´linjə /, Tính từ, cũng .colinear: (toán học) cùng đường thẳng, cộng tuyến, Toán & tin: cộng tuyến,
  • / ´bekən /, Động từ: vẫy tay ra hiệu, gật đầu ra hiệu, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, to beckon someone to come nearer,...
  • Toán & tin: (sự) tuyến tính hoá, equivalent linearzition, (sự) tuyến tính hoá tương đương
  • Danh từ; số nhiều johnny-come-latelies, johnnies-come-lately: sự mới tới; người mới tới,
"
  • / ¸ɔktoudʒi´nɛəriən /, Tính từ: thọ tám mươi tuổi, Danh từ: người thọ tám mươi tuổi, người thọ bát tuần, she is very active for an octogenarian,...
  • blốc tính toán, phần tử tính toán, blốc tính toán, phần tử giải, linear computing element, phần tử tính toán tuyến tính
  • / ´nju:¸kʌmə /, Danh từ: người mới đến, Từ đồng nghĩa: noun, alien , arrival , beginner , blow-in , colt * , foreigner , greenhorn * , immigrant , incomer , johnny-come-lately...
  • mạch không tuyến tính, mạch phi tuyến, non-linear circuit component, thành phần mạch không tuyến tính, non-linear circuit component, linh kiện mạch phi tuyến
  • hiệu ứng stack, hiệu ứng điện trường, hiệu ứng stark, linear stark effect, hiệu ứng stark tuyến tính, nonlinear stark effect, hiệu ứng stark phi tuyến, secondary stark effect, hiệu ứng stark thứ cấp
  • Toán & tin: sửa, sửa chữa, hiệu đính || đúng đắn, corect to the nearest tenth, đúng đến một phần mười
  • / kəm´peliη /, tính từ, hấp dẫn, thuyết phục, a compelling commentary, bài bình luận hấp dẫn, a compelling argument, lý luận có sức thuyết phục
  • / ə´fain /, Toán & tin: afin, Kinh tế: tinh luyện, Xã hội: thông gia/sui gia, affine colinearation, phép cộng tuyến afin, affine...
  • / ´drouləri /, danh từ, trò hề; trò khôi hài, Từ đồng nghĩa: noun, comedy , comicality , comicalness , drollness , farcicality , funniness , humorousness , jocoseness , jocosity , jocularity , ludicrousness...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top