Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Dont” Tìm theo Từ | Cụm từ (46.831) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bộ vi sai phía trước,
  • họ phông chữ,
  • tệp phông,
"
  • số hiệu phông chữ,
  • đoạn phông chữ, phần phông chữ,
  • phông cài sẵn, phông trong,
  • thu nhỏ phông chữ,
  • phông dịch chuyển được,
  • phông ký hiệu,
  • cầu cất, cầu cất,
  • phông chữ type,
  • phông chữ in, phông chữ, optical type font, phông chữ quang, reduced type font, phông chữ rút gọn, type (font), phông chữ type
  • Thành Ngữ:, well done !, hay l?m! hoan hô!
  • phông mã vạch,
  • / di´praiv /, Ngoại động từ: lấy đi, cướp đi, tước đoạt, cướp đoạt, cách chức (mục sư...), hình thái từ: Từ đồng...
  • màng phổi, bên cạnh, Y học: chỉ 1. phế mạc. 2. mặt bêncơ thể., pleuro-pneumonia, viêm phổi - màng phổi, pleur-odont, có răng cạnh
  • / ´hetərə¸dɔnt /, Tính từ: có nhóm răng khác (thuộc lớp động vật thân mềm, chân rìu), Y học: có răng khác loại,
  • hợp đồng lao động, long term labor contract, hợp đồng lao động dài hạn
  • sự điều khiển pha, sự điều chỉnh pha, apc ( automaticphase control ), sự điều khiển pha tự động, automatic phase control, sự điều khiển pha tự động
  • / ¸disə´fə:m /, Ngoại động từ: không công nhận, phủ nhận, (pháp lý) huỷ bỏ, thủ tiêu một bản án, Từ đồng nghĩa: verb, contradict , contravene...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top