Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn labour” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.442) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • viết tắt, ( sdlp) (chính trị) Đảng lao động xã hội dân chủ ( social and democratic labour party),
  • hợp đồng "chỉ ràng buộc danh dự", contract of hire of labour and services, hợp đồng thuê lao động và dịch vụ, contract on the transfer of know-how, hợp đồng chuyển giao bí quyết kỹ thuật, effective term of a signed...
  • chi phí lao động, giá thành lao động, direct labour cost variance, phương sai chi phí lao động trực tiếp, direct labour cost variance, phương sai của chi phí lao động trực tiếp, non wage labour cost, chi phí lao động...
  • Tính từ: không đẹp mê hồn; không có vẻ đẹp quyến rũ (như) unglamourous,
  • lao động trực tiếp, Kinh tế: chi phí lao động trực tiếp, chi phí nhân công trực tiếp, direct labour cost variance, phương sai chi phí lao động trực tiếp, direct labour cost variance,...
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) công hội, công đoàn, nghiệp đoàn, enterprise labour union, công đoàn xí nghiệp
  • / ´glæmə /, như glamour,
  • chất thơm, synthetic flavouring material, chất thơm tổng hợp
  • viết tắt, tổ chức lao động quốc tế ( international labour organization),
  • nâng cao chất lượng [sự nâng cao chất lượng], Từ đồng nghĩa: adjective, repairing , elaborating , bettering , correcting , developing , fixing , remodeling , convalescent
  • tiến bộ kỹ thuật, capital saving technical progress, tiến bộ kỹ thuật tiết kiệm vốn, labour saving technical progress, tiến bộ kỹ thuật tiết kiệm lao động, neutral technical progress, tiến bộ kỹ thuật trung...
  • Thành Ngữ:, it is no sin for a man to labour in his vocation, nghề gì cũng vinh quang
  • Danh từ số nhiều: quan hệ lao động, quan hệ lao động, quan hệ tư bản-lao động, labour relations refer to the ones between employees and employers, quan hệ lao động là quan hệ giữa người...
  • tổ chức lao động, công đoàn, tổ chức lao động, international labour organization, tổ chức lao động quốc tế
  • Thành Ngữ:, a labour of love, việc làm xuất phát từ niềm say mê, chứ không vì lợi lộc
  • / 'fleivə /, như flavour, Hóa học & vật liệu: hương vị, Thực phẩm: cho gia vị, Kỹ thuật chung: mùi thơm, vị ngon,
  • / mis´ti:k /, Danh từ: không khí thần bí, thuật thần bí, Từ đồng nghĩa: noun, attitude , awe , character , charisma , charm , complex , fascination , glamour , magic...
  • bộ nhân đôi latour, mạch bội áp latour,
  • hợp đồng lao động, hợp đồng lao động, hợp đồng lao động, khế ước lao động, hợp đồng làm công, long-term labour contract, hợp đồng lao động dài hạn
  • giá trị trao đổi, Kinh tế: giá trị trao đổi, exchange value of labour power, giá trị trao đổi sức lao động, use value and exchange value, giá trị sử dụng và giá trị trao đổi, use...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top