Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn stack” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.503) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, have the cards/odds stacked against one, ( stack)
  • hiệu ứng stack, hiệu ứng điện trường, hiệu ứng stark, linear stark effect, hiệu ứng stark tuyến tính, nonlinear stark effect, hiệu ứng stark phi tuyến, secondary stark effect, hiệu ứng stark thứ cấp
"
  • / ´hei¸rik /, như haystack,
  • Thành Ngữ:, to look for a needle in a haystack, needle
  • Kinh tế: mô hình stackelberg, mô hình stackelberg, stackelberg model, mô hình stackelberg
  • / ´smouk¸stæk /, Kinh tế: ống khói nhà máy, smokestack industries, công nghiệp nặng (đặc trưng bởi những ống khói nhà máy)
  • / stæk /, Danh từ, số nhiều stacks: xtec (đơn vị đo gỗ bằng khoảng 3 mét khối), Đụn rơm, đống thóc, cụm, chồng, đống (than, củi.. được xếp rất chặt), (thông tục) số...
  • Idioms: to have stacks of work, có nhiều việc
  • đẩy xuống, push-down list, danh sách đẩy xuống, push-down stack, ngăn xếp đẩy xuống, push-down storage, bộ nhớ đẩy xuống
  • sự đánh đống, sự tạo ngăn xếp, sự xếp chồng, sự xếp đống, sự chồng, sự đánh đống, sự xếp, job stacking, sự xếp chồng công việc
  • / ´hei¸stæk /, Danh từ: Đống cỏ khô, Kỹ thuật chung: đống rơm, Từ đồng nghĩa: noun, sheaf , stack , rick , hay , haycock...
  • cụm ống khói, Kỹ thuật chung: ống khói, bricklaying of chimney stack cap, khối xây đầu (miệng) ống khói (lò sưởi), internal brick corbel ( supportinglining of chimney stack ), côngxon (bên...
  • Thành Ngữ:, to stack the cards, (từ mỹ,nghĩa mỹ) xếp bài gian lận (để chia đúng cho ai một quân gì)
  • máy tôi cacbon, thiết bị bão hòa, thiết bị cacbonat, stack of the carbonator, ống dẫn khí của thiết bị cacbonat hóa
  • / 'ɔbstəklz /, xem obstacle,
  • sự hao nhiệt, hao hụt nhiệt, mất mát nhiệt, mất nhiệt, sự hao hụt nhiệt, nhiệt hao phí, nhiệt thất thoát, giảm nhiệt, calculation ( ofheat loss ), sự tính toán mất mát nhiệt, stack heat loss, mất mát nhiệt...
  • / pis´ta:tʃiou /, Danh từ: quả hồ trăn (như) pistachio nut, cây hồ trăn, màu hồ trăn (như) pistachio green, pistachio ice-cream, (thuộc ngữ) kem hồ trăn
  • Danh từ số nhiều: cái kìm ( (cũng) a pair of pincers attack, pinchers), càng cua, càng tôm, (quân sự), (như) pincers movement, pincers attack,
  • vòi eustachenối ống tai giữa với họng.,
  • Phó từ: Điên cuồng, cuống cuồng, the prisoners attack the jailors dementedly, các tù nhân tấn công điên cuồng vào bọn cai ngục
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top