Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Go‰t” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.087) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: (nói về của cải) kiếm được bằng cách phi nghĩa, bất chính, ill-gotten gains, của phi nghĩa, ill-gotten gains never prosper ill gotten...
  • / ´gɔθik /, Tính từ: (thuộc) gô-tích, theo kiến trúc gôtic, theo kiểu chữ gôtic, Danh từ: người gô-tích, tiếng gô-tích, lối kiến trúc gôtic (vòm...
  • vòng lượng gấp, chỗ ngoặt đột ngột, chỗ ngoặt gấp,
  • / ´gɔθi¸sizəm /, Danh từ: lối gôtic, kiểu gôtic, từ ngữ đặc gô-tích, Xây dựng: kiểu gotic,
  • Ngoại động từ ( .ungot; ( Mỹ) .ungotten): phá từ trong thai, ' —n'g˜t, —n'g˜tn
  • / bi´get /, Ngoại động từ .begot; .begot, .begotten: sinh ra, gây ra, Từ đồng nghĩa: verb, imperialism begets wars, chủ nghĩa đế quốc sinh ra chiến tranh, afford...
"
  • phương pháp rose-gottlieb,
  • phong cách gotic, kiểu gô-tích,
  • xúc xích gottinger (bán khô),
  • như polygottal,
  • / ´rediη¸gout /, Danh từ: Áo rơđanhgôt,
  • Thành Ngữ:, eaten bread is soon forgotten, ăn cháo đá bát
  • Thành Ngữ:, ill-gotten gains never prosper, (tục ngữ) của phi nghĩa có giàu đâu
  • Thành ngữ: ill gotten , ill spent, của thiên trả địa, của phù vân không chân hay chạy
  • / ´beis¸bɔ:n /, tính từ, xuất thân tầm thường, xuất thân tầng lớp dưới, Đẻ hoang (trẻ), Đê tiện, Từ đồng nghĩa: adjective, bastard , misbegotten , natural , spurious , unlawful...
  • / ´skeip¸gout /, như fall-guy, Từ đồng nghĩa: noun, another ’s action boob , chump , doormat , dupe , easy mark * , fall guy * , fool , goat * , gull * , mark * , patsy , pigeon * , pushover * , sacrifice...
  • điện tín telegram,
  • / ti:ti: /, điện tín chuyển tiền (telegraphic transfer),
  • /ti:/, mẫu tự thứ hai mươi trong bảng mẫu tự tiếng anh, danh từ, số nhiều ts, t's, vật hình t, Cấu trúc từ:, to a t / tee, hoàn toàn; đúng; chính xác this new job suits me to a t,...
  • / ´gou´gou /, Xây dựng: hiện đại nhất, Kỹ thuật chung: mới nhất, Kinh tế: có tính đầu cơ cao,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top