Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Nếu” Tìm theo Từ | Cụm từ (60.463) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự nén-giãn, sự ép nén-nới rộng, sự nén-giãn tín hiệu, instantaneous companding, sự nén-giãn tức thời
"
  • kênh điện thoại, active telephone channel, đường kênh điện thoại hoạt, active telephone channel, đường kênh điện thoại năng động, one-way telephone channel, đường kênh điện thoại một chiều, separate telephone...
  • sao-sao không, star-neutral star connected, được đấu sao-sao không, star-neutral star connected, mạch đấu sao-sao không
  • kiểu bánh hơi, pneumatic-tyred bulldozer, máy ủi kiểu bánh hơi, pneumatic-tyred crane, máy trục kiểu bánh hơi, pneumatic-tyred grader, máy san kiểu bánh hơi, pneumatic-tyred mechanical...
  • được đấu sao, mạch đấu sao, star-neutral star connected, được đấu sao-sao không, star-star connected, được đấu sao-sao, star-neutral star connected, mạch đấu sao-sao không, star-star connected, mạch đấu sao-sao
  • / ,vəeri'geiʃn /, danh từ, sự điểm nhiều đốm màu khác nhau, tình trạng có nhiều đốm màu khác nhau, Từ đồng nghĩa: noun, diverseness , diversification , diversity , heterogeneity , heterogeneousness...
  • Danh từ số nhiều của .succedaneum: như succedaneum,
  • / ´ænθræks /, Danh từ, số nhiều .anthraces: (y học) cụm nhọt, bệnh than, Y học: bệnh than, cutaneous anthrax, bệnh than da, lndustrial anthrax, bệnh than công...
  • đơn vị giao tiếp mạng,
  • sự làm lạnh bằng panen, ván làm mát, làm lạnh kiểu panen, làm lạnh kiểu tấm, sự làm lạnh kiểu panel, panel cooling system, hệ (thống) làm lạnh kiểu panen
  • Thành Ngữ:, transferable vote, lá phiếu có thể chuyển cho người ứng cử khác (nếu không ai được đa số tuyệt đối trong cuộc bỏ phiếu đầu tiên)
  • / ¸peritə´niəm /, Danh từ, số nhiều .peritoneums, .peritonea: (giải phẫu) màng bụng, phúc mạc, Y học: phúc mạc, màng bụng,
  • gần nhất, get nearest server (gns), tới máy chủ gần nhất, naun ( nearestactive upstream neighbor ), trạm làm việc hoạt động gần nhất, nearest active upstream neighbor (naun),...
  • / ´gævl¸kaind /, danh từ, (pháp luật) quyền chia đều đất đai cho các con (nếu không có di chúc),
  • panen chèn khung tường, panen ốp tường, panen tường, large wall panel, panen tường cỡ lớn, load-bearing wall panel, panen (tường) chịu lực, nonstandard auxiliary wall panel element, panen tường phụ không tiêu chuẩn,...
  • không đồng chất, không đồng đều, không đồng nhất, không thuần nhất, non-homogeneous state of stress, trạng thái ứng suất không đồng đều, non-homogeneous orbit,...
  • máy sấy thăng hoa kiểu tunnel (hầm), trạm sấy đông kiểu tunen, trạm sấy đông kiểu tunnel,
  • / nju´rousis /, Danh từ, số nhiều .neuroses: (y học) chứng loạn thần kinh chức năng, Y học: loạn thần kinh, Từ đồng nghĩa:...
  • Tính từ: thuộc nước vênêduêla, Danh từ: người vênêduêla, người ve-ne-xu-ê-la, nước vênêxuêla, thuộc...
  • giá đánh giá, giá đánh giá là giá dự thầu đã sửa lỗi và hiệu chỉnh các sai lệch (nếu có), được quy đổi về cùng mặt bằng (kỹ thuật, tài chính, thương mại và các nội dung khác) để là cơ sở...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top