Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nếu” Tìm theo Từ | Cụm từ (60.463) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • anbumin niệu thực chất anbumin niệu do bệnh thận,
  • / ¸mʌlti´tʃænəl /, Toán & tin: kênh bội, Kỹ thuật chung: nhiều đường, nhiều kênh, multichannel analyser, bộ phân tích nhiều kênh, multichannel analyser,...
  • Toán & tin: (hình) siêu trụ, parabolic hypercylineder, hình siêu trụ parabolic, spheroidal hypercylineder, siêu trụ phỏng cầu
  • / 'nju:kliəs /, số nhiều của nucleus, số nhiều của nucleus,
  • máy nén li tâm nhiều cấp, máy nén ly tâm nhiều cấp,
  • / en /, Danh từ, số nhiều N's: mẫu tự thứ mười bốn trong bảng mẫu tự tiếng anh, (toán học) n (số bất định), phía bắc ( north), tên ( name), không có điện ( neutral), giống...
  • / ¸aut´θiηk /, ngoại động từ .outthought, suy nghĩ nhanh hơn, suy nghĩ sâu sắc hơn; suy nghĩ chính xác hơn, nhanh trí hơn; thắng (ai) trong cuộc đấu trí, Từ đồng nghĩa: verb, outmaneuver...
  • búa khoan kiểu khí nén, Địa chất: máy khoan kiểu khí nén,
  • anbumin niệu thực chất anbumin niệu bệnh thận,
  • phương pháp thùng bổ sung, cách tính toán lượng làm nóng hay làm lạnh cần cho một toà nhà dựa trên việc xác định hệ thống sẽ cần bao nhiêu năng lượng nếu như nhiệt độ ngoài trời nằm trong khoảng...
  • đều đều, đơn điệu, absolutely monotonic function, hàm đơn điệu tuyệt đối, completely monotonic sequence, dãy hoàn toàn đơn điệu, monotonic reasoning, sự lập luận...
  • / giv /, Động từ.gave, .given: cho, biếu, tặng, ban, cho, sinh ra, đem lại, nêu cho; đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho, truyền cho, làm lây sang, trả (tiền...); trao đổi, (đi đôi...
  • anbumin niệu thực chất anbumin niệu bệnh thận,
  • / 'θikən /, Ngoại động từ: làm cho dày, làm cho dày đặc, Nội động từ: trở nên dày, trở nên đặc, sẫm lại, Đến nhiều, trở nên nhiều, trở...
  • máy làm lạnh, máy lạnh, absorption refrigeration machine, máy làm lạnh hấp thụ, philipp gas refrigeration machine, máy lạnh nén khí philipp, philips gas refrigeration machine, máy lạnh nén khí philipp, steam-ejector refrigeration...
  • máy nén khí kiểu ly tâm, Địa chất: máy nén khí kiểu ly tâm,
  • máy phun cát kiểu khí nén, máy thổi cát kiểu khí nén, máy phun cát,
  • dây có móc sắt, neo nhỏ nhiều móc, dây có móc sắt, neo nhỏ nhiều móc,
  • máy điều hòa không khí, máy điều hòa không khí, induction ( airconditioning ) unit, máy điều hòa không khí cảm ứng, induction air conditioning unit, máy điều hòa không khí cảm ứng, summer air conditioning unit, máy...
  • / kɔ:l /, Danh từ: tiếng kêu, tiếng la, tiếng gọi, tiếng chim kêu; tiếng bắt chước tiếng chim, kèn lệnh, trống lệnh, còi hiệu, lời kêu gọi, tiếng gọi, sự mời, sự triệu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top