Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ngắm” Tìm theo Từ | Cụm từ (13.663) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • trục ngắm, đường ngắm, Danh từ: trục ngắm; đường ngắm,
  • công tác (ngầm) dưới đất, công trình (ngầm) dưới đất,
  • / ´ʃouli /, tính từ, có bãi cát ngầm, (nghĩa bóng) có nhiều nguy hiểm ngấm ngầm, có nhiều trở ngại ngấm ngầm,
  • / ´skeri /, Danh từ: Đảo ngầm; đá ngầm, Hóa học & vật liệu: đảo ngầm, Kỹ thuật chung: đá ngầm,
"
  • / ¸ʌndə´drein /, Danh từ: Ống thoát ngầm; cống ngầm, Kỹ thuật chung: chảy ngầm, ống tiêu ngầm,
  • / im'plisit /, Tính từ: ngấm, ngấm ngầm; ẩn tàng, hoàn toàn tuyệt đối, (toán học) ẩn, Kỹ thuật chung: ngầm, ẩn, Kinh tế:...
  • / ´ʌndə¸kʌrənt /, Danh từ: (hàng hải) dòng dưới, dòng ngầm; hải lưu ngầm (dòng nước chảy dưới bề mặt hoặc dướu một dòng khác), hoạt động ngầm, lực lượng ngầm;...
  • / n. ɪnˈtrig, ˈɪntrig  ; v. ɪnˈtrig /, Danh từ: mưu đồ; sự vận động ngầm; thói hay vận động ngầm, mối dan díu ngầm, sự tằng tịu ngầm (với người có chồng), tình...
  • cái đo nước ngấm, ngấm [cái đo nước ngấm],
  • / ledʒ /, Danh từ: gờ, rìa (tường, cửa...), Đá ngầm, (ngành mỏ) mạch quặng, Cơ - Điện tử: gờ, rìa, đá ngầm, mạch quặng, Cơ...
  • Tính từ: sâu sắc, trầm ngâm (suy nhĩ), Nghĩa chuyên ngành: trầm ngâm, Từ đồng nghĩa:...
  • dạngamip,
  • dạngamian,
  • cây đặtamangam,
  • tế bào dạngamip,
  • (chứng) tăngamoniac huyết,
  • cây nhồiamangam,
  • như thingamy,
  • hợp kim mangam,
  • (chứng) tăngamylaza huyết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top