Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ngắm” Tìm theo Từ | Cụm từ (13.663) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bộ ngắm, bộ ngắm điện tử, kính ngắm, bộ ngắm, kính ngắm, collapsible viewfinder, kính ngắm xếp mở được, electronic viewfinder, kính ngắm điện tử, erect image...
  • mặt nước ngầm, mức nước ngầm, mực nước ngầm, Địa chất: mực nước ngầm, drawdown ( ofthe ground water level ), sự hạ thấp mực nước ngầm, drawdown ( ofthe ground water level...
  • Danh từ: nước ngầm, nước ngầm, capture of ground water, sự thu dẫn nước ngầm, classification of ground water, sự phân loại nước ngầm,...
  • đường sắt ngầm, hầm tàu điện ngầm, đường ngầm, đường tàu điện ngầm,
  • đường nhìn thấy, phương ngắm, đường truyền thẳng (của ăng ten phát), tầm nhìn thẳng, trông thấy thẳng, trông thấy trực diện, đường ngắm, đường phối cảnh, tia ngắm, tia ngắm, line-of-sight distance,...
  • gối ngàm, gối tựa ngàm, trụ ngàm,
  • đường ngắm, mặt phẳng ngắm, mặt phẳng ngắm,
  • sự tưới ngầm, sự tưới tiêu ngầm, tưới ngầm,
  • /'tɒɳə,/ also /'tɒɳgə/, Danh từ: ( anh-Ân) xe ngựa hai bánh, Quốc gia: tonga, tên chính thức là kingdom of tonga (vương quốc tonga), là một quần đảo độc...
  • Tính từ: thuộc giếng nước ngầm, ngầm (nước), dưới đất, nước ngầm, phreatic decline, sự hạ mức nước ngầm, phreatic discharge,...
  • gương nước ngầm, mức nước ngầm, mực nước ngầm,
  • đầu ngàm, đầu ngàm, đầu bọc mũ, Địa chất: đầu ngàm,
  • vết lộ nước ngầm, lưu lượng nước ngầm, lưu lượng nước ngầm,
  • sự tiêu nước ngầm, dòng chảy ngầm, hệ thống tiêu nước ngầm,
  • Danh từ: mức nước ngầm, mặt nước ngầm, mặt nước, mực nước ngầm, decline of water table, sự hạ thấp mặt nước ngầm, falling...
  • vật tiêu nước ngầm, hệ thống tiêu nước ngầm, sự tiêu nước ngầm,
  • vết lộ của nước ngầm, sự tháo nước ngầm, lưu lượng nước ngầm,
  • / ´leitənt /, Tính từ: ngấm ngầm, âm ỉ, tiềm tàng, Xây dựng: ẩn, ngầm, tiềm tàng, Cơ - Điện tử: (adj) ngầm, chìm,...
  • ngàm, ngàm, bl-clamped, ngàm ở hai đầu, clamped edges plate, bản ngàm 4 cạnh, clamped edges plate, bản ngàm ở chu tuyến, clamped guided, ngàm trượt, clamped pinned, ngàm khớp,...
  • Danh từ: thùng (để) ngâm, người thao tác ở thùng ngâm, thùng ngâm, thùng tẩm ướt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top