Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Outcome measure” Tìm theo Từ | Cụm từ (704) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / dis´kreditəbl /, Tính từ: làm mang tai mang tiếng, làm mất uy tín, nhục nhã, Từ đồng nghĩa: adjective, discreditable measures, biện pháp làm mang tai mang...
  • áp suất chất lỏng, áp suất chất lưu, áp lực chất lỏng, áp lực chất lỏng, fluid pressure measurement, sự đo áp lực chất lỏng
  • năng lượng điện, điện năng, điệnnăng, electric energy measurement, phép đo điện năng, electric energy meter, điện năng kế, electric energy meter, máy đo điện năng, electric-energy meter, máy đếm điện năng, ideal...
"
  • / ´infinitnis /, danh từ, tính không bờ bến, tính vô tận; tính vô hạn; tính vô cùng, Từ đồng nghĩa: noun, boundlessness , immeasurability , immeasurableness , inexhaustibility , inexhaustibleness...
  • giá trị cực đại, giá trị đỉnh, giá trị lớn nhất, trị số đỉnh, biên độ, peak value measurement, phép đo giá trị đỉnh, peak-to-peak value, giá trị đỉnh tới đỉnh, peak-to-peak value, giá trị đỉnh-đỉnh,...
  • hệ đơn vị, hệ (thống) đơn vị, hệ đơn vị, hệ thống đơn vị, hệ đơnvị, electromagnetic system of units, hệ thống đơn vị điện từ, international system of units of measurement, hệ thống đơn vị quốc tế,...
  • Thành Ngữ: cực độ, quá độ, beyond measure, bao la, bát ngát
  • Idioms: to be out of measure, xa quá tầm kiếm, xa địch thủ quá
  • Idioms: to do everything in , with , due measure, làm việc gì cũng có chừng mực
  • / ´metrikl /, Tính từ: có vần luật (thơ ca), Kỹ thuật chung: mét, Từ đồng nghĩa: adjective, cadenced , measured , rhythmic
  • / ʌn´hʌrid /, Tính từ: thong thả, không vội vàng, không hấp tấp, Từ đồng nghĩa: adjective, leisurely , measured
  • Idioms: to take one 's fill of pleasures, vui chơi thỏa thích đến chán chê
  • / 'seitid /, Tính từ: thoả mãn, chán chê; no nê, sated with pleasure, chán chê khoái lạc
  • / grəʊp /, Động từ: dò dẫm, mò mẫm, Hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, they grope for ( after ) the key to open the treasure,...
  • Danh từ: tính vô hạn, Từ đồng nghĩa: noun, boundlessness , immeasurability , immeasurableness , inexhaustibility , inexhaustibleness...
  • / ´meʒəlisnis /, danh từ, tính vô độ; tính vô tận, Từ đồng nghĩa: noun, boundlessness , immeasurability , immeasurableness , inexhaustibility , inexhaustibleness , infiniteness , limitlessness , unboundedness...
  • / ¸inig¸zɔ:stə´biliti /, danh từ, sự không bao giờ hết được, sự vô tận, sự không mệt mỏi, sự không biết mệt, Từ đồng nghĩa: noun, boundlessness , immeasurability , immeasurableness...
  • measurement of concentration of coolant solution., mật độ chất tải nhiệt,
  • / ʌn´baundidnis /, danh từ, tính vô tận, tính không giới hạn, tính không bờ bến, tính vô độ, Từ đồng nghĩa: noun, boundlessness , immeasurability , immeasurableness , inexhaustibility ,...
  • Idioms: to take defensive measures, có những biện pháp phòng thủ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top