Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Remodeling” Tìm theo Từ | Cụm từ (29) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nâng cao chất lượng [sự nâng cao chất lượng], Từ đồng nghĩa: adjective, repairing , elaborating , bettering , correcting , developing , fixing , remodeling , convalescent
  • thực tế ảo, hiện thực ảo giác, virtual reality modeling language (vrml), ngôn ngữ mô hình hóa thực tế ảo, vrml ( virtualreality modeling language ), ngôn ngữ mô hình hóa thực tế ảo
"
  • sự đắp tượng, mô hình hóa, sự đúc khuôn, tạo mẫu, việc tạo mẫu, business and information modeling (bim), mô hình hóa thông tin và công việc kinh doanh, conceptual modeling...
  • spatial modeling,
  • Nghĩa chuyên ngành: bóng, bóng mờ, Từ đồng nghĩa: adjective, shaded drawing, bản vẽ đánh bóng, shaded graphics modeling (sgm), mô hình hóa bóng đồ họa,...
  • mô hình thiết kế,
  • mô hình sai sót,
  • tạo mẫu theo mạng,
  • mẫu hình học,
  • thể rắn,
  • mô hình afin,
  • mô hình khái niệm,
  • mô hình hóa quá trình,
  • phương pháp theo mẫu,
  • mô hình hóa theo giải pháp,
  • ngôn ngữ mô hình hóa hợp nhất,
  • ngôn ngữ mô hình hóa khái niệm,
  • ngôn ngữ mô hình hóa thống nhất,
  • ngôn ngữ mô hình hóa hợp nhất,
  • mô hình hóa tóan động học,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top