Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Skyrocket ” Tìm theo Từ | Cụm từ (30) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Nghĩa chuyên ngành: tăng vọt, tăng vụt, Từ đồng nghĩa: verb, arise , ascend , catapult , escalate , go through the...
  • đĩa xích, bánh xích, Danh từ: Đĩa xích, bánh xích (như) sprocket,
"
  • a chain and sprocket combination used to drive engine auxiliaries, such as the oil pump., xích phụ trợ,
  • đường điều khiển, nhãn kiểm tra, rãnh điều khiển, đường kiểm soát, sprocket hole control track system, hệ rãnh điều khiển có lỗ móc răng
  • bánh xích, chain and sprocket wheel drive, sự truyền động bằng xích và bánh xích
  • bánh răng móc, đĩa răng móc, Kỹ thuật chung: bánh xích, ống răng móc, chain and sprocket wheel drive, sự truyền động bằng xích và bánh xích
  • / ´sprɔkit /, Danh từ: bánh răng trên đĩa xích, răng ăn vào lỗ khuyết trên phim hoặc băng từ, Đĩa xích, bánh xích (như) sprocket-wheel, Cơ - Điện tử:...
  • bánh xe khóa chặn, Kỹ thuật chung: bánh cóc, bộ bánh cóc, bánh cóc, Từ đồng nghĩa: noun, click of a ratchet wheel, móng (bánh) cóc, cog wheel , sprocket wheel,...
  • ống răng móc, ống răng móc,
  • bánh răng xích chạy không, đĩa răng chạy không,
  • hộp che dây xích, đĩa xích, bánh xích,
  • băng tải khía, băng tải xích,
  • hộp tiếp giấy, khay tiếp giấy, sự đẩy bằng móc kéo,
  • Danh từ: xích có mấu,
  • bánh xích dẫn động,
  • truyền động xích, bánh xích,
  • đòn tay (mái),
  • răng bánh xích,
  • bit không liên tục,
  • bánh xích chủ động, đĩa răng xích, bánh răng chủ động, đĩa răng kéo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top