Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Speed up” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.973) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Toán & tin: máy tương quan, bộ tương quan, analogue correlator, máy tương quan tương tự, high -speed correlator, máy tương quan nhanh, speech...
  • siêu tốc, superspeed steel, thép siêu tốc
  • / ´gɔd¸spi:d /, Danh từ: sự thành công, sự may mắn, thượng lộ bình an, to wish ( bid ) somebody godspeed, chúc ai đi may mắn
  • khuấy trộn, agitating mixer, thiết bị khuấy trộn, agitating speed, tốc độ khuấy trộn, agitating speed, vận tốc khuấy trộn, agitating vessel, bình khuấy trộn, agitating...
  • Danh từ: (thông tục) sự tăng tốc độ, sự làm cho nhanh hơn, sự tăng tốc, gia tốc, sự tăng tốc, sự tăng tốc, a speed-up in the rate...
"
  • Idioms: to do sth with all speed , at speed, làm việc gì rất mau lẹ
  • giao diện nối tiếp, giao tiếp nối tiếp, giao diện từng kỳ, dao diện nối tiếp, ghép nối tiếp, high speed serial interface, giao diện nối tiếp tốc độ cao, high-speed serial interface (hssi), giao diện nối tiếp...
  • / ´swiftnis /, danh từ, sự nhanh, sự mau lẹ, Từ đồng nghĩa: noun, celerity , dispatch , expedition , expeditiousness , fleetness , hurry , hustle , quickness , rapidity , rapidness , speed , speediness,...
  • / ´fli:tnis /, danh từ, tính nhanh chóng, tính mau chóng, Từ đồng nghĩa: noun, celerity , dispatch , expedition , expeditiousness , hurry , hustle , quickness , rapidity , rapidness , speed , speediness...
  • như air-speed indicator,
  • Idioms: to take bend at speed, quẹo hết tốc độ
  • Thành Ngữ:, with all speed/haste, càng nhanh càng tốt
  • Thành Ngữ:, at speed, ở tốc độ cao; nhanh
  • nhiều tốc độ, multispeed motor, động cơ nhiều tốc độ
  • Thành Ngữ:, to climb in first speed, sang số 1
  • Thành Ngữ:, to fly at cruising speed, bay với tốc độ tiết kiệm xăng nhất (máy bay)
  • tốc độ tìm kiếm, effective search speed, tốc độ tìm kiếm thực
  • Thành Ngữ:, to have a fine turn of speed, có th? ch?y r?t nhanh
  • Idioms: to take a corner at full speed, quanh góc thật lẹ
  • hệ số biến đổi, coefficient of variation in speed, hệ số biến đổi của vận tốc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top