Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Thấu” Tìm theo Từ | Cụm từ (65.164) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸θɔ:mə´tə:dʒik /, tính từ, (thuộc) phép thần thông, phép ảo thuật; thần thông, như ảo thuật, Từ đồng nghĩa: adjective, fey , magical , talismanic , thaumaturgical , theurgic , theurgical...
  • / θi:´ə:dʒik /, thuộc ma thuật; có phép lạ; thần diệu; mầu nhiệm, Từ đồng nghĩa: adjective, fey , magical , talismanic , thaumaturgic , thaumaturgical , theurgical , witching , wizardly
  • / 'ri:nl /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) thận; trong thận, gần thận, Y học: thuộc thận, a renal artery, động mạch thận, renal dialysis, sự thẩm thấu...
  • / ɔs´mousis /, như osmose, Hóa học & vật liệu: hiện tượng thẩm thấu, Kỹ thuật chung: sự thấm lọc, sự thẩm thấu, thẩm thấu, Kinh...
  • prefíx. chỉ 1. ngửi hay mùi. 2. thẩm thấu, áp suất thẩm thấu.,
  • tổn thất rò lọt, tổn thất thẩm thấu,
  • hiện tượng điện thẩm, sự thẩm (thấu) điện,
"
  • chu trình (trình tự) mua sắm, chu trình mua sắm bao gồm các khâu chính như: lập kh; thông báo sơ tuyển; chuẩn bị hsmt; sơ tuyển; mời thầu; nhận hsdt; mở thầu; xét thầu; trình duyệt; thẩm định; phê duyệt...
  • phiếu xác nhận thanh toán, phiếu xác nhận thanh toán là phiếu do "kỹ sư" (tư vấn giám sát) xác nhận khối lượng do nhà thầu hoàn thành để chuyển cho chủ đầu tư thanh toán cho nhà thầu. thuật ngữ này...
  • nhà thầu hợp lệ, nhà thầu hợp lệ là nhà thầu có tư cách tham dự thầu được quy định trong hồ sơ mời thầu. Đối với wb và adb, nhà thầu hợp lệ là nhà thầu thuộc các nước là thành viên của...
  • / ɔz´mɔtik /, Tính từ: (vật lý), (sinh vật học); (hoá học) thấm lọc, Vật lý: thuộc thẩm thấu, Kỹ thuật chung: thẩm...
  • nước ngâm chiết (thường thấy ở khu bãi rác ..., thẩm thấu xuống lớp chất thải rắn rồi thấm sang các vùng đất khác xung quanh)
  • trách nhiệm (của nhà thầu) không thay đổi dù có sự chấp thuận (của kỹ sư),
  • Thành Ngữ: Y học: phẫu thuật thẩm mỹ, cosmetic surgery, giải phẫu thẩm mỹ
  • mẫu đơn dự thầu, the formal letter of the bidder , made in a prescribed format , to undertake and execute the obligations or works required under the proposed contract , if award ., là văn thư tham dự thầu chính thức của nhà thầu...
  • / ´pru:fiη /, Kỹ thuật chung: kiểm chứng, Kinh tế: sự không thấm, sự thí nghiệm do thẩm thấu, sự thử nghiệm, no proofing, không kiểm chứng, final...
  • quá trình đông đặc và ổn định, việc rút nước thải từ chất thải hoặc thay đổi nó về mặt hoá học, làm cho nó ít bị thẩm thấu và dễ được nước mang đi.
  • áp lực thấm, áp lực thẩm thấu, áp suất thẩm thấu, áp lực thẩm thấu, áp suất thẩm thấu, áp suất thẩm thấu,
  • làm rõ hồ sơ dự thầu, the explanations of the bidders relating to their bids as requested by the procuring entity provided that any change on substance of bids as well as bid price are not permissible, là việc giải thích của nhà thầu...
  • / ə´ni:l /, Ngoại động từ: (kỹ thuật) u, tôi, thấu, (nghĩa bóng) tôi luyện, rèn luyện, hình thái từ: Xây dựng: nung,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top