Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thấu” Tìm theo Từ | Cụm từ (65.164) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´pri:st¸kra:ft /, Danh từ: nghề làm thầy tu, thuật kiếm chác của thầy tu; thủ đoạn tiến thân của thầy tu,
  • / 'steidʒ'wispə /, danh từ, (sân khấu) lời vờ nói thầm trên sân khấu (cốt để cho khán giả nghe được), lời nói thầm cốt để cho người khác nghe thấy, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Danh từ: (giải phẫu) cơ thắt lưng, cơ đai chậu (cơ đài chậu lớn),
  • Danh từ: sự thặng dư, thừa thải, vật không cần thiết, số lượng thừa,
  • / 'ekstəsi /, Danh từ: trạng thái mê ly, (y học) trạng thái ngây ngất, trạng thái thi tứ dạt dào, trạng thái xuất thần, trạng thái tham thiền nhập định, Từ...
  • / strein /, Danh từ: sự căng, sự căng thẳng; trạng thái căng, trạng thái căng thẳng, (kỹ thuật) sức căng, giọng, điệu nói, (âm nhạc) ( (thường) số nhiều) giai điệu, nhạc...
  • hình thái ghép có nghĩa là thận: reniform : dạng thận, Y học: (reno-) prefíx chỉ thậ,
  • Thành Ngữ:, to deal faithfully with, nói thật với (ai), nói thật về (một vấn đề)
  • Địa chất: máy liên hợp khai thác than, máy combai khấu than,
  • Phó từ: thảm khốc, thảm hại, thousands of civilians were disastrously massacred in that morning, hàng ngàn thường dân bị tàn sát thảm khốc...
  • / ´lip¸sə:vis /, danh từ, lời nói đãi bôi, lời nói cửa miệng, lời nói không thành thật, to pay lip-service to somebody, nói đãi bôi với ai, không thành thật đối với ai, tp pay lip-service to something, chỉ thừa...
  • Tính từ: không thật thà, không ngay thẳng, xảo trá; không cởi mở, thiên vị; thành kiến,
  • / ´spɔ:tsmən /, Danh từ, số nhiều sportsmen; (giống cái) .sportswoman: người thích thể thao, người ham mê thể thao; nhà thể thao, người tham gia thể thao, người có tinh thần (đạo...
  • phẫu thuật thầnkinh,
  • / ¸gæli´vænt /, Nội động từ: Đi lang thang, đi thơ thẩn, đi rong, Hình Thái Từ: Kỹ thuật chung: lang thang, Từ...
  • / 'kændidli /, Phó từ: thật thà, thẳng thắn, Từ đồng nghĩa: adjective, sincerely , honestly , openly
  • xử lý thứ cấp, khâu xử lý thứ hai ở hầu hết các hệ thống xử lý chất thải công hữu trong đó vi khuẩn sẽ tiêu thụ những thành phần hữu cơ trong chất thải. khâu xử lý này được hoàn tất bằng...
  • phẫu thuật bụng-hậu môn,
  • phẫu thuật chậu hông,
  • kim khâu phẫu thuật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top